Từ điển Thiều Chửu
輟 - xuyết/chuyết
① Thôi, nghỉ. Làm việc nửa chừng bỏ dở gọi là trung xuyết 中輟. Chính âm là chuyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輟 - chuyết
Ngừng lại. Thôi. Chẳng hạn Chuyết canh 輟耕 ( nghỉ cày ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輟 - xuyết
Thôi. Ngừng lại. Cũng đọc Chuyết.